100 thuật ngữ Marketing phổ biến: Từ A đến Z

Đóng góp bởi: Admin 139 lượt xem Đăng ngày 14/08/2024 Chia sẻ:

Thuật ngữ Marketing là tập hợp các từ ngữ, cụm từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực Marketing. Những thuật ngữ này giúp các marketer, nhà quản lý và những người làm việc trong ngành giao tiếp hiệu quả hơn, hiểu rõ hơn về các hoạt động và chiến lược marketing.

Tại sao cần hiểu rõ thuật ngữ Marketing?

  • Giao tiếp chuyên nghiệp: Sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn thể hiện sự am hiểu về lĩnh vực và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp.
  • Phân tích và đánh giá: Hiểu rõ các thuật ngữ giúp bạn phân tích hiệu quả các chiến dịch marketing và đánh giá kết quả một cách chính xác.
  • Lập kế hoạch: Khi nắm vững các thuật ngữ, bạn có thể xây dựng các kế hoạch marketing hiệu quả và cụ thể hơn.
  • Hợp tác với các bên liên quan: Việc sử dụng chung một ngôn ngữ chuyên môn giúp bạn dễ dàng làm việc với các bộ phận khác trong công ty, các agency và khách hàng.

Nội dung chính

Sau đây là 100 thuật ngữ Marketing phổ biến: Từ A đến Z

A/B Test

Kiểm thử A/B là một phương pháp so sánh hai lựa chọn để xem cái nào hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong tiếp thị kỹ thuật số, chẳng hạn như kiểm tra hai dòng tiêu đề email.

Analytics

Phân tích dữ liệu không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ Marketing. Nó giúp mọi người khám phá xu hướng hiện tại trong ngành và cách chúng có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Thông thường, có các biểu đồ và biểu mẫu hiển thị các điểm dữ liệu khác nhau để so sánh ngành, sản phẩm, dịch vụ và các loại dữ liệu khác giúp đội ngũ Marketing xác định cách chi tiêu ngân sách quảng cáo một cách chiến lược trong năm tới.

Advertising Agency

Advertising Agency là một công ty mà đội ngũ Marketing có thể thuê để sản xuất các nỗ lực quảng cáo trên nhiều kênh khác nhau, như truyền hình, radio và báo in.

Affiliate Marketing

Là một phần quan trọng của tiếp thị kỹ thuật số, Marketing liên kết liên quan đến việc một bên thứ ba giới thiệu khách truy cập đến một sản phẩm hoặc dịch vụ trên một nền tảng kỹ thuật số, như blog hoặc podcast. Họ kiếm được một khoản hoa hồng nhỏ nếu lời giới thiệu đó dẫn đến một giao dịch bán hàng.

B2B Marketing

B2B Marketing (viết tắt của business-to-business marketing) là một chiến lược bao gồm tiếp thị cho các doanh nghiệp thay vì người tiêu dùng cá nhân.

Business blogging

Blog doanh nghiệp là một công cụ giúp các Marketer tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu trực tuyến. Bằng cách sử dụng các từ khóa cụ thể mà khách hàng có thể sử dụng để tìm kiếm một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định, các Marketer cố gắng hướng lưu lượng truy cập trực tuyến đến blog doanh nghiệp của họ để tạo ra một doanh số mới.

Bounce rate

Tỷ lệ thoát là tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi một trang web mà không thực hiện bất kỳ hành động nào.

Brand awareness

Nhận thức thương hiệu đề cập đến các chiến lược Marketing nhằm nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nhận thức thương hiệu cũng bao gồm việc cố gắng đảm bảo người tiêu dùng liên kết một công ty với sự tích cực.

Brand equity

Giá trị thương hiệu là một cách để đánh giá giá trị của một thương hiệu trên thị trường lớn hơn và cụ thể hơn là với khách hàng của mình.

Brand loyalty

Lòng trung thành thương hiệu là khi khách hàng thích một thương hiệu và tiếp tục mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của họ theo thời gian. Những khách hàng này thường không yêu cầu nhiều nỗ lực Marketing vì thương hiệu đã có sự trung thành của họ.

Brand manager

Quản lý thương hiệu là một vai trò Marketing quan trọng chịu trách nhiệm phát triển các chiến lược để phân biệt một thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Brand Marketing

Marketing thương hiệu bao gồm phát triển các chiến lược và chiến dịch tiếp thị để thu hút sự chú ý nhiều hơn cho một thương hiệu – và sau đó là các sản phẩm và dịch vụ của nó. Thay vì tập trung vào doanh số, Marketing thương hiệu hướng đến việc nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và hiện tại.

Buyer persona

Chân dung người mua hàng là một đại diện hư cấu về đối tượng mục tiêu của một thương hiệu để giúp hướng dẫn và thiết lập chiến lược Marketing. Nó thường kết hợp các chi tiết nhân khẩu học cụ thể và đặc điểm hành vi dựa trên nghiên cứu.

Churn rate

Tỷ lệ rời bỏ là một chỉ số tiếp thị quan trọng cho bạn biết tỷ lệ phần trăm khách hàng bạn đã mất trong một khoảng thời gian cụ thể.

Closed-loop marketing

Loại hình Marketing này bao gồm việc thực hiện và theo dõi các nỗ lực Marketing, cũng như khả năng chỉ ra cách chúng đã tác động đến tăng trưởng kinh doanh hoặc doanh số. Các công ty sử dụng điều này để xác định xem khoản đầu tư Marketing của họ có đang hiệu quả và giúp hướng dẫn các chiến lược Marketing trong tương lai.

Competitor analysis

Phân tích đối thủ cạnh tranh – đôi khi được gọi là phân tích cạnh tranh – là một quá trình bao gồm nghiên cứu các đối thủ cạnh tranh chính của một thương hiệu để phân tích thương hiệu, Marketing và sản phẩm của họ. Hiểu được những yếu tố này có thể giúp một thương hiệu phát triển các chiến lược Marketing cụ thể và khác biệt hơn.

Content marketing

Content marketing là một khía cạnh của Marketing nhằm phát triển nội dung liên quan, đáng tin cậy thông qua blog, podcast, video và các loại phương tiện truyền thông khác để thu hút và thu hút đối tượng mục tiêu.

Content strategy

Chiến lược nội dung là một kế hoạch phát triển, xuất bản và duy trì nội dung, chẳng hạn như blog, podcast và video. Phát triển một chiến lược thường bao gồm, trong số những thứ khác, nghiên cứu đối tượng mục tiêu của bạn, quyết định loại nội dung nào để thực hiện, phát triển quy trình tạo nội dung và đo lường thành công của từng loại nội dung.

Conversion rate

Tỷ lệ chuyển đổi là một chỉ số tiếp thị quan trọng theo dõi tỷ lệ phần trăm người hoàn thành một mục tiêu đã được thiết lập, chẳng hạn như đăng ký nhận bản tin hoặc hoàn thành một giao dịch mua hàng. Trong những trường hợp này, khách hàng tiềm năng tiến gần hơn đến việc trở thành khách hàng trả tiền và do đó “chuyển đổi”. Tỷ lệ chuyển đổi cao cho thấy một chiến lược Marketing hoặc chiến dịch quảng cáo hiệu quả.

Conversion rate optimization

Đây là quá trình sử dụng các kỹ thuật tiếp thị như thiết kế web và chiến dịch mạng xã hội để tăng tỷ lệ chuyển đổi của bạn.

Cost per lead

Đây là số tiền một công ty chi tiêu để có được một khách hàng tiềm năng. Đây là một chỉ số hữu ích để đánh giá xem các chiến lược Marketing của bạn có hiệu quả hay không.

Customer relationship management

Quản lý quan hệ khách hàng đề cập đến cách các công ty theo dõi khách hàng hiện tại và tiềm năng của họ. Có các phần mềm theo dõi thông tin này và cung cấp hỗ trợ, chẳng hạn như gửi email, lập lịch hẹn và theo dõi mọi tương tác với khách hàng.

Call to action (CTA)

Lời kêu gọi hành động là một liên kết, hình ảnh hoặc nút nhấn nhằm thu hút khách hàng tiềm năng mua hàng, đăng ký hoặc thực hiện một hành động khác để biến một người truy cập trang web thành một khách hàng tiềm năng. Một số ví dụ về CTA bao gồm “đăng ký ngay” hoặc “tải xuống báo cáo miễn phí của bạn”.

CTR (clickthrough rate)

CTR (tỷ lệ nhấp chuột) là một chỉ số tiếp thị cho bạn biết tỷ lệ phần trăm người thực hiện một hành động sau khi nhìn thấy một quảng cáo hoặc trang web. Nó thường được đo lường liên quan đến số lần hiển thị, đề cập đến tổng số người nhìn thấy một quảng cáo.

Customer acquisition

Thu hút khách hàng là một quá trình thu hút khách hàng mua sản phẩm của bạn. Hơn cả việc thu hút sự chú ý của họ, quá trình này thường yêu cầu nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lượng khách hàng tiềm năng) theo thời gian.

Customer lifetime value

Giá trị vòng đời khách hàng (CLV) là một chỉ số quan trọng xác định doanh thu mà một doanh nghiệp có thể kiếm được từ mỗi khách hàng trong suốt quá trình mối quan hệ của họ. Có một CLV cao có thể giúp bạn giảm chi phí thu hút khách hàng vì bạn không phải chi tiêu nhiều để thu hút khách hàng mới khi bạn có khách hàng trung thành quay lại mua hàng thường xuyên.

Customer segmentation

Phân khúc khách hàng là quá trình nhóm khách hàng theo các đặc điểm khác biệt để bạn có thể phát triển các chiến lược Marketing cụ thể hơn để tiếp cận và thu hút họ.

Digital Marketing

Marketing kỹ thuật số là một hình thức quảng cáo sử dụng các kênh kỹ thuật số, chẳng hạn như SEO và mạng xã hội, để kết nối và tương tác với khách hàng.

Direct marketing

Tiếp thị trực tiếp là một cách tiếp cận khách hàng bằng cách gửi trực tiếp thông điệp cho họ thông qua các kênh như thư, email hoặc tin nhắn văn bản. Thay vì sử dụng các phương tiện gián tiếp khác để tiếp cận một loạt rộng rãi khách hàng, Marketing trực tiếp giao tiếp với từng khách hàng để tạo ra một hành động tức thì hơn, như mua hàng.

Display advertising

Quảng cáo hiển thị là một phương thức quảng cáo kỹ thuật số. Nó hiển thị quảng cáo trên các trang web thường xuất hiện ở các bên hoặc gần đầu hoặc cuối trang.

Earned media

Truyền thông tự phát là một cách khác để nghĩ về công khai. Về cơ bản, đó là phương tiện truyền thông đề cập đến doanh nghiệp của bạn – và do đó quảng cáo hoặc quảng bá nó theo một cách nào đó – mà bạn không phải trả tiền.

Editorial calendar

Lịch biên tập là một cách để phác thảo thời điểm tạo nội dung cụ thể và nơi đặt nó. Ví dụ, vào thứ Sáu sau Lễ Tạ ơn, lịch biên tập có thể hiển thị nội dung được đăng trên mạng xã hội cũng như email được gửi đến khách hàng để mua sắm vào Black Friday với những ưu đãi tuyệt vời.

Email Marketing

Marketing qua email là một kênh Marketing, thường được đặt dưới tiếp thị kỹ thuật số, sử dụng email để tiếp cận khách hàng và quảng bá các sản phẩm hiện tại.

Engagement rate

Tỷ lệ tương tác hữu ích liên quan đến mạng xã hội để mô tả tương tác của người dùng với nội dung của bạn. Lượt thích, chia sẻ và bình luận trên một bài đăng trên mạng xã hội đo lường cách người dùng nhận nội dung của bạn.

Facebook Marketing

Facebook Marketing đề cập đến hành động Marketing doanh nghiệp của bạn trên Facebook, vẫn là một nền tảng mạng xã hội phổ biến với gần 3 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng. Trên trang web, bạn có thể sử dụng sự cân bằng giữa quảng cáo hữu cơ và trả phí để tiếp cận khách hàng tiềm năng và hiện tại.

Four Ps

Marketing thành công dựa trên 4P, bao gồm sản phẩm(Product), giá cả(Price), địa điểm(Place) và chiêu thị(Promotion). Bốn yếu tố P được coi là một “hỗn hợp Marketing” hoặc một khung cơ bản để phát triển chiến lược và kế hoạch tiếp Marketing.

Geofencing

Địa lý hàng rào hay ranh giới ảo là một cách để nhắm mục tiêu khách hàng khi họ vào một khu vực xác định. Đó là Marketing dựa trên vị trí liên quan đến việc sử dụng các công cụ kỹ thuật số, như GPS hoặc wi-fi, để thiết lập một tham số kỹ thuật số xung quanh một khu vực nhất định và kích hoạt một hành động, như một tin nhắn văn bản cung cấp phiếu giảm giá, khi một người vào khu vực đó.

Google Ads specialist

Chuyên gia Google Ads là người quản lý các chiến dịch Google Ads, thường bằng cách nghiên cứu, lập kế hoạch và thực hiện chiến dịch.

Go-to-market strategy

Chiến lược đưa ra thị trường (GTM) là một kế hoạch mà các doanh nghiệp thiết kế và thực hiện khi họ chuẩn bị ra mắt một sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Nó thường bao gồm hồ sơ thị trường mục tiêu, kế hoạch Marketing và chiến lược bán hàng và phân phối cụ thể.

Growth Marketing

Dữ liệu mang lại những hiểu biết quan trọng và điều đó đặc biệt đúng khi nói đến tiếp thị. Growth Marketing có nghĩa là sử dụng dữ liệu để phân tích các chiến dịch Marketing và tiếp tục phát triển các chiến lược hiệu quả dựa trên thông tin và hiểu biết thực tế.

Guerilla Marketing

Marketing du kích là một chiến lược tiết kiệm chi phí liên quan đến việc sử dụng yếu tố bất ngờ để thu hút sự chú ý của thương hiệu hoặc quảng bá một sản phẩm.

Hashtag

Hashtag là một từ khóa hoặc cụm từ có ký hiệu “#” và một chuỗi từ không có khoảng trắng sau đó. Hashtag hữu ích trên mạng xã hội để bắt đầu các cuộc trò chuyện hoặc tương tác về nội dung cụ thể. Người dùng sau đó có thể theo dõi hashtag đó để xem những gì người khác đã đăng và chia sẻ.

Inbound Marketing

Inbound Marketing là một chiến lược sử dụng nội dung và trải nghiệm để thu hút người tiêu dùng và kéo họ “vào bên trong”, để cuối cùng họ chuyển đổi từ người tiêu dùng thành khách hàng.

Influencer Marketing

Tiếp thị người ảnh hưởng là một chiến lược mà các doanh nghiệp hợp tác với những người nổi tiếng có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trên mạng (thường được gọi là “người ảnh hưởng”) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, hoặc mang lại tầm nhìn rộng hơn cho thương hiệu của họ.

Infographic

Infographic là một mẩu nội dung trực quan được sử dụng để đơn giản hóa các khái niệm.

International Marketing

Marketing quốc tế đề cập đến chiến lược Marketing cho bất kỳ khách hàng tiềm năng nào nằm ngoài đối tượng mục tiêu trong nước.

Key performance indicator

Chỉ số hiệu suất chính (KPI) là một cách để các công ty đo lường hoạt động của nhân viên hoặc các loại hoạt động Marketing được thực hiện trên thị trường. KPI là cách để các Marketer xác định hiệu suất của họ so với các số liệu chuẩn của ngành và cách họ đang tiến tới mục tiêu của mình.

Key Word

Từ khóa là những từ hoặc cụm từ mà khách hàng tiềm năng có thể sử dụng để tìm kiếm trang web của bạn. Các công cụ tìm kiếm tìm kiếm các từ khóa này để đưa các trang web, bài đăng, bài báo tin tức và nhiều hơn thế nữa lên đầu trang tìm kiếm.

Landing page

Trang đích là nơi một liên kết đến để tạo ra khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng tiềm năng.

Lead

Khách hàng tiềm năng là một khách hàng tiềm năng cho một doanh nghiệp. Các công ty sử dụng trang đích, lời kêu gọi hành động và các công cụ khác để tạo ra khách hàng tiềm năng.

Lead nurturing

Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là khi một công ty phát triển một loạt các giao tiếp để tạo ra một khách hàng tiềm năng và giữ cho họ tham gia để chuyển đổi họ thành khách hàng. Thông qua việc sử dụng email, tin nhắn trên mạng xã hội hoặc các kênh khác, một công ty có thể cung cấp nội dung giá trị cho một khách hàng tiềm năng và dẫn dắt họ thông qua phễu bán hàng để cuối cùng thực hiện một giao dịch bán hàng và hy vọng trở thành khách hàng quay lại.

Lifecycle stages

Giai đoạn vòng đời là các giai đoạn khác nhau mà khách hàng tiềm năng của bạn trải qua. Bạn có thể chia các giai đoạn này thành nhận thức, đánh giá và mua hàng. Giai đoạn bạn đang ở với khách hàng tiềm năng của mình có thể xác định loại nội dung phù hợp với người tiêu dùng đó.

Local SEO

SEO địa phương là quá trình cải thiện khả năng hiển thị cho các doanh nghiệp địa phương cần tiếp cận nhiều thị trường mục tiêu hơn trong một khu vực địa lý cụ thể.

Market analysis

Phân tích thị trường là một phân tích chi tiết về thị trường mục tiêu và các đối thủ cạnh tranh chính của một doanh nghiệp, và điều này là rất cần thiết khi nói đến việc định vị và quảng bá hàng hóa và dịch vụ. Thực hiện phân tích thị trường có nghĩa là hiểu càng nhiều càng tốt về thị trường mục tiêu, bao gồm kích thước của nó, giá cả mà người tiêu dùng sẵn sàng trả và các xu hướng chính.

Market research

Nghiên cứu thị trường là một quá trình mà các doanh nghiệp thu thập hiểu biết chi tiết về hành vi và nhu cầu của người tiêu dùng bằng cách tiến hành khảo sát và phỏng vấn, và theo dõi các dữ liệu định tính và định lượng khác.

Market segmentation

Phân khúc thị trường là quá trình phân chia khách hàng tiềm năng thành các nhóm để hiểu rõ hơn về nhu cầu độc đáo của họ và Marketing cho họ.

Market research analyst

Nhà phân tích nghiên cứu thị trường là người sử dụng dữ liệu để hiểu các lĩnh vực chính như thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và hành vi của người tiêu dùng, để giúp các nhóm Marketing phát triển hoặc củng cố chiến lược của họ.

Marketing analyst

Thường bị nhầm lẫn với nhà phân tích nghiên cứu thị trường vì sự tương đồng về thuật ngữ, nhà phân tích Marketing là người sử dụng dữ liệu để khám phá những hiểu biết chính để cải thiện tổng thể nỗ lực của nhóm Marketing.

Marketing analytics

Các nhóm Marketing sử dụng dữ liệu để hiểu những gì đang hoạt động và những gì không. Phân tích Marketing đề cập đến dữ liệu tiếp thị cụ thể mà các nhóm có thể theo dõi để giải thích một loạt các nỗ lực, bao gồm tương tác, tỷ lệ thoát và tỷ lệ chuyển đổi.

Xem thêm: Áp dụng Marketing thần kinh để tăng tỷ lệ chuyển đổi

Marketing automation

Đây là các nền tảng, công cụ và phân tích cụ thể được sử dụng để tự động hóa việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Ví dụ: nếu bạn tạo ra một khách hàng tiềm năng thông qua trang đích của mình, bất kỳ nền tảng hoặc công cụ nào bạn đang sử dụng đều có thể kích hoạt một email cụ thể được gửi đến khách hàng tiềm năng đó.

Marketing channel

Kênh Marketing là các con đường mà bạn quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp. Có một số loại kênh Marketing khác nhau, bao gồm email, nội dung, trực tiếp và mạng xã hội.

Dịch vụ xây kênh của BUCKET-VN AGENCY

Marketing funnel

Phễu Marketing mô tả hành trình mà khách hàng thường trải qua. Nó được chia thành các giai đoạn bao gồm nhận thức về sản phẩm của doanh nghiệp và hoàn thành một hành động. Nó thường được sử dụng để giúp các Marketer hiểu cách họ nên thu hút và hỗ trợ khách hàng ở mỗi giai đoạn.

Marketing plan

Kế hoạch Marketing là một lộ trình tổ chức các nỗ lực khác nhau của nhóm Marketing bằng cách vạch ra các hành động cụ thể mà họ sẽ thực hiện để thực hiện chiến lược Marketing lớn hơn của mình.

Marketing strategy

Chiến lược Marketing là một cái nhìn tổng quan rộng về tầm nhìn Marketing dài hạn của doanh nghiệp, trong đó nêu bật các giá trị đề xuất của nó cho khách hàng.

Tư vấn chiến lược Marketing của BUCKET-VN AGENCY

MarTech

MarTech đề cập đến ngành công nghệ Marketing. Nó chủ yếu bao gồm phần mềm mà các nhóm Marketing sử dụng để tối ưu hóa nỗ lực của họ nhằm đạt được mục tiêu của mình, chẳng hạn như nền tảng tiếp thị email như MailChimp hoặc nền tảng mạng xã hội như Hootsuite.

Media planning

Lập kế hoạch truyền thông là quá trình xác định nơi nhóm Marketing nên tập trung nỗ lực quảng cáo của mình trước khi khởi chạy một chiến dịch mới. Điều này có thể bao gồm phân tích các kênh, nền tảng và đối tượng.

Mobile marketing

Liên quan cụ thể đến các thiết bị di động, các Marketer sử dụng các chiến lược để tương tác với người tiêu dùng dựa trên vị trí của họ để quảng bá các hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể cho người dùng tìm kiếm từ điện thoại thông minh của họ.

Mobile optimization

Các nhà thiết kế web sử dụng tối ưu hóa di động để định dạng trang web của một công ty để người dùng có thể dễ dàng điều hướng bằng thiết bị di động của họ. Các Marketer thường nhằm mục đích thực hiện tối ưu hóa di động vào hầu hết các nền tảng được sử dụng để quản lý trang web.

Network Marketing

Marketing mạng lưới là một quá trình trong đó các nhà thầu độc lập Marketing và bán sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, thường thông qua tạo khách hàng tiềm năng. Nỗ lực của họ giúp phát triển doanh nghiệp.

Net promoter score

Sử dụng thang điểm từ 0 đến 10, điểm số thúc đẩy ròng là một số liệu cho thấy khả năng khách hàng giới thiệu một công ty cho người khác. Điểm NPS giúp các công ty xác định cách họ có thể cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

Newfeed

Bảng tin hiển thị tin tức, bài đăng, hình ảnh mới nhất và nhiều hơn thế trên trang chủ hoặc nguồn trực tuyến khác. Hầu hết các nền tảng mạng xã hội đều có bảng tin.

Niche market

Thị trường ngách đề cập đến các nhóm khách hàng rất cụ thể – thường nằm trong một phân khúc khách hàng lớn hơn – những người chia sẻ những đặc điểm, hành vi hoặc nhu cầu nhất định. Thị trường ngách khác với thị trường đại chúng vì chúng có xu hướng thu hẹp và tập trung hơn, nhưng chúng thường bao gồm những khách hàng có khả năng mua hàng cao hơn.

Omnichannel marketing

Có nhiều điểm tiếp xúc mà khách hàng có thể trải nghiệm khi họ tương tác với một thương hiệu trên các kênh khác nhau, chẳng hạn như web, email, mạng xã hội và trực tiếp. Marketing đa kênh là một cách để tạo ra trải nghiệm liền mạch trên các điểm tiếp xúc đó.

Online marketing

Marketing trực tuyến là một cách khác để mô tả Marketing kỹ thuật số, và đề cập đến việc sử dụng các kênh trực tuyến, chẳng hạn như SEO, mạng xã hội và email, để kết nối và tương tác với khách hàng.

Owned media

Owned media đề cập đến tất cả các kênh truyền thông mà doanh nghiệp kiểm soát trực tiếp, chẳng hạn như email, bản tin và blog. Không giống như truyền thông tự phát – hoặc công khai – truyền thông sở hữu là thứ mà doanh nghiệp giám sát và do đó phải đầu tư vào.

Page view

Lượt xem trang là một trang web đơn lẻ mà người dùng truy cập trên trang web của bạn. Các nhà tiếp thị có thể sử dụng lượt xem trang để hiểu trang web nào của họ nhận được nhiều lượt xem hơn và cách cải thiện lượt xem trên các trang nhận được ít lượt xem hơn các trang khác.

Paid media

Truyền thông trả phí là bất kỳ nỗ lực Marketing kỹ thuật số nào có quảng cáo trả phí. Chúng có thể bao gồm quảng cáo video, quảng cáo banner và quảng cáo tìm kiếm.

Paid search

Tìm kiếm trả phí là một chiến lược Marketing kỹ thuật số trong đó các doanh nghiệp trả tiền cho công cụ tìm kiếm để đặt quảng cáo của họ ở các vị trí dễ thấy hơn. Làm như vậy có thể thúc đẩy lưu lượng truy cập bổ sung đến trang web của doanh nghiệp.

Pay-per-click

Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC) là loại tìm kiếm trả phí phổ biến nhất. Nó có nghĩa là trả tiền để quảng cáo của bạn xuất hiện trên trang đầu tiên của trang kết quả tìm kiếm (SERP). Thông thường, phí bạn trả được kết nối với số lượng người nhấp vào quảng cáo của bạn.

Price elasticity

Độ co giãn giá là một khái niệm kinh tế đề cập đến sự thay đổi nhu cầu đối với một hàng hóa khi giá của nó thay đổi.

Pricing strategy

Chiến lược giá là một phương pháp được sử dụng để xác định mức giá lý tưởng của doanh nghiệp cho sản phẩm và dịch vụ của mình. Đây là một quá trình quan trọng vì việc đặt hàng hóa quá cao hoặc quá thấp có thể dẫn đến doanh số yếu.

Product Marketing

Marketing sản phẩm là quá trình ra mắt và quảng bá một sản phẩm mới.

Product Marketing manager

Trưởng phòng Marketing sản phẩm tập trung vào truyền tải giá trị của sản phẩm đến thị trường mục tiêu của nó. Họ thường ngồi ở giao điểm giữa phát triển sản phẩm, Marketing và bán hàng.

Promotional Marketing

Chiêu thị là một trong bốn yếu tố P của Marketing. Đó là một quá trình bao gồm chia sẻ kiến thức về một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các kênh Marketing khác nhau để tăng nhận thức.

QR Code

Các Marketer sử dụng mã phản hồi nhanh (QR) để hướng người tiêu dùng đến trang web của họ, đăng ký tin nhắn, biểu mẫu hoặc một số công cụ thu thập thông tin khác. Sử dụng một mã vạch duy nhất, khách hàng có thể sử dụng điện thoại thông minh của họ để quét mã thông qua một ứng dụng hoặc camera của họ từ một quảng cáo in ấn.

Responsive design

Các nhà thiết kế web sử dụng thiết kế đáp ứng để tạo ra một trang web có thể thích ứng với bất kỳ màn hình nào. Thay vì phải có một trang web được tối ưu hóa cho thiết bị di động riêng biệt, thiết kế đáp ứng có thể thích ứng với bất kỳ màn hình nào, cho phép người dùng điều hướng dễ dàng.

Remarketing

Thông thường, Marketing là về việc thu hút khách hàng tiềm năng mới. Nhưng Remarketing liên quan đến việc thu hút khách hàng đã tương tác với doanh nghiệp của bạn theo một cách nào đó và thúc đẩy họ hoàn thành một hành động.

ROAS

Tỷ suất lợi nhuận chi tiêu quảng cáo (ROAS) là một chỉ số tiếp thị quan trọng xác định thành công của một chiến dịch quảng cáo. Bằng cách định lượng số tiền một doanh nghiệp đã chi cho quảng cáo so với mức tăng doanh số mà các quảng cáo đó tạo ra, họ có thể xác định thành công của một chiến dịch.

ROI

Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (ROI) của một chiến dịch Marketing so sánh chi phí của chiến dịch với số tiền nó mang lại.

SEO marketing

SEO – hoặc Marketing tối ưu hóa công cụ tìm kiếm – là một khía cạnh của Marketing kỹ thuật số bao gồm tối ưu hóa trang web và nội dung của bạn để có khả năng hiển thị cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Cốc Cốc, Bing và Yahoo.

SERP

Trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERP) là các kết quả mà một công cụ tìm kiếm – như Google, Bing hoặc Yahoo – hiển thị sau khi người dùng thực hiện một truy vấn trực tuyến. Chúng thường được hiển thị theo thứ tự hoặc liên quan.

Subject matter expert (SME)

Chuyên gia về chủ đề là người có chuyên môn về một chủ đề cụ thể hoặc có kinh nghiệm trong một ngành hoặc nghề nghiệp nhất định.

Skim pricing

Chiến lược giá hớt váng là một chiến lược liên quan đến việc định giá một sản phẩm cao hơn lúc đầu để cuối cùng hạ giá nó khi các đối thủ cạnh tranh tham gia thị trường.

Social media manager

Trưởng phòng truyền thông xã hội là người thường xuyên giám sát các tài khoản mạng xã hội của doanh nghiệp hoặc thương hiệu. Họ thường chịu trách nhiệm thiết lập chiến lược nội dung và thúc đẩy tương tác, cũng như theo dõi và phân tích các nỗ lực để đảm bảo thành công liên tục.

Social media platforms

Nền tảng mạng xã hội là các trang mạng xã hội trực tuyến khác nhau – chẳng hạn như Facebook, Twitter, Instagram, Tiktok và LinkedIn – mà các doanh nghiệp có thể sử dụng để quảng bá hàng hóa và thu hút khách hàng.

Target market

Thị trường mục tiêu là một nhóm khách hàng tiềm năng có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp nhất.

UI designer

Nhà thiết kế giao diện (UI) là người thiết kế giao diện đồ họa của một ứng dụng, trang web hoặc thiết bị.

Unique visitor

Khách truy cập duy nhất là người chưa từng đến trang web của bạn trước đây. Khách truy cập duy nhất tương tác với nội dung của bạn có thể trở thành khách hàng tiềm năng đủ điều kiện. Các Marketer có thể sử dụng số liệu từ khách truy cập duy nhất để xác định hiệu quả của các quảng cáo cụ thể trong việc thu hút khách hàng tiềm năng.

URL

Viết tắt của Uniform Resource Locator, URL là một địa chỉ duy nhất dẫn đến một trang web hoặc trang web cụ thể.

User journey maps

Bản đồ hành trình người dùng là một cách để thể hiện trực quan trải nghiệm của người dùng và có thể đặc biệt hữu ích cho các nhóm UX và UI khi bắt đầu thiết kế hoặc thiết kế lại sản phẩm.

UX designer

Nhà thiết kế trải nghiệm (UX) là người chịu trách nhiệm tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ dễ sử dụng, thú vị và dễ tiếp cận.

Word-of-mouth marketing

Loại hình Marketing này dựa vào đánh giá tích cực của người tiêu dùng, hoặc truyền miệng, để tạo ra nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Loại hình Marketing này có thể rất thành công đối với một công ty khi nó có thể tích lũy được một hình ảnh tích cực mạnh mẽ trên thị trường.

Trên đây là 100 thuật ngữ Marketing cơ bản mà bất kỳ Marketer nào cũng cần phải biết.

30 thuật ngữ Marketing khác cần biết

AdWords

Brand positioning

Competitive analysis

Conversion rate optimizers

Consumer-generated content (CGC)

Content marketing

Demand generation

Digital agency

Digital agency model

Digital content creation

Direct marketing

Ecommerce brokerage

Email sender performance

Enhanced e-commerce platform (EEP)

Focal point campaigns 

Inquiry lead generation campaign

Lead tracker

Lead-generation program (LGP)

Lead exchange

Lead netting automation

Lifecycle marketing 

Lobbying

Market analysis

Market drivers

Market mapping

Marketing automation

Marketing mix

Mobile customer engagement

Revenue performance management

Social media platform

Tại sao phải biết các thuật ngữ Marketing?

Việc nắm vững các thuật ngữ Marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thành công của các chiến dịch Marketing và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số lý do chính tại sao bạn nên biết các thuật ngữ Marketing:

Giao tiếp hiệu quả

  • Hiểu rõ đồng nghiệp: Trong môi trường làm việc, việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên môn giúp bạn giao tiếp với đồng nghiệp một cách rõ ràng và hiệu quả hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có.
  • Thảo luận chuyên sâu: Khi bạn hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về chiến lược marketing, phân tích dữ liệu và đánh giá hiệu quả chiến dịch một cách tự tin.

Xây dựng chiến lược hiệu quả

  • Lựa chọn đúng công cụ: Việc hiểu rõ các thuật ngữ giúp bạn lựa chọn đúng các công cụ và nền tảng marketing phù hợp với mục tiêu của mình.
  • Đánh giá hiệu quả: Bạn có thể dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing bằng cách sử dụng các chỉ số và thuật ngữ chuyên môn.

Học hỏi và phát triển

  • Tiếp cận thông tin: Khi bạn hiểu rõ các thuật ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận các tài liệu, khóa học và thông tin hữu ích về marketing.
  • Nâng cao kiến thức: Việc học hỏi các thuật ngữ mới giúp bạn cập nhật những xu hướng và kiến thức mới nhất trong lĩnh vực marketing.

Tăng cường uy tín

  • Gây ấn tượng với khách hàng: Việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên môn khi giao tiếp với khách hàng thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng của bạn.
  • Xây dựng thương hiệu cá nhân: Việc nắm vững các thuật ngữ marketing giúp bạn xây dựng một hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong lĩnh vực này.

Tóm lại, việc biết các thuật ngữ marketing không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, nâng cao kiến thức và phát triển sự nghiệp.

Chia sẻ bài viết trên: